Thống kê sự nghiệp José_Giménez

Tính đến ngày 7 tháng 11 năm 2020[19]
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp quốc giaKhácChâu lụcTổng cộng
TrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Danubio2012–13160000000160
Tổng cộng160000000160
Atlético Madrid2013–141010000020
2014–15201410040282
2015–16271200080371
2016–17170610060291
2017–182314100110382
2018–19210005010270
2020–212000110031
Tổng cộng1323203403201949
Tổng cộng sự nghiệp1483203403202109

Quốc tế

Tính đến ngày 17 tháng 11 năm 2019[20]
Uruguay
NămTrậnBàn
201330
2014122
2015101
201650
201791
201883
2019111
202030
Tổng cộng608

Bàn thắng quốc tế

Bàn thắng và kết quả của Uruguay được để trước.[19]
#NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
1.8 tháng 9 năm 2014Sân vận động Goyang, Goyang, Hàn Quốc Hàn Quốc1–01–0Giao hữu
2.13 tháng 9 năm 2014Sân vận động Centenario, Montevideo, Uruguay Costa Rica2–23–3
3.20 tháng 6 năm 2015Sân vận động La Portada, La Serena, Chile Paraguay1–01–1Copa América 2015
4.4 tháng 6 năm 2017Sân vận động Aviva, Dublin, Ireland Cộng hòa Ireland1–11–3Giao hữu
5.7 tháng 6 năm 2018Sân vận động Centenario, Montevideo, Uruguay Uzbekistan3–03–0
6.15 tháng 6 năm 2018Sân vận động Trung tâm, Yekaterinburg, Nga Ai Cập1–01–0World Cup 2018
7.7 tháng 9 năm 2018Sân vận động NRG, Houston, Hoa Kỳ México4–1Giao hữu
8.20 tháng 6 năm 2019Arena do Grêmio, Porto Alegre, Brasil Nhật Bản2–22–2Copa América 2019

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: José_Giménez http://www.espnfc.com.au/blog/espn-fc-united-blog/... http://www.ca2015.com/en/news/uruguay-confirm-copa... http://espnfc.com/en/report/373177/report.html?soc... http://www1.skysports.com/football/news/11838/8670... http://www.worldsoccer.com/world-cup/uruguay-world... http://actas.rfef.es/actas/RFEF_CmpActa1?cod_prima... http://www.gazzetta.it/Calcio/Mondiali/21-06-2014/... http://www.futbol.com.uy/auc.aspx?240251,976,0,,0 http://www.sport24.co.za/Soccer/International/Atle... https://www.bbc.com/sport/0/football/33085636